Đau cơ xương khớp là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Đau cơ xương khớp là tình trạng đau ảnh hưởng đến cơ, khớp, xương, gân hoặc dây chằng, có thể cấp tính hoặc mạn tính tùy theo nguyên nhân và thời gian. Nó là nguyên nhân hàng đầu gây hạn chế vận động và tàn tật trên toàn cầu, với cơ chế phức tạp liên quan đến viêm, thoái hóa hoặc tổn thương thần kinh.
Định nghĩa đau cơ xương khớp
Đau cơ xương khớp là tình trạng khó chịu hoặc đau tại các thành phần cấu trúc thuộc hệ cơ xương như xương, khớp, cơ, dây chằng, gân hoặc mô liên kết. Cơn đau có thể khu trú ở một vùng cụ thể hoặc lan rộng ra nhiều khu vực trên cơ thể. Đặc điểm nổi bật là nó thường liên quan đến chuyển động hoặc tải trọng cơ học đặt lên cơ quan bị ảnh hưởng.
Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến người bệnh đến khám chuyên khoa cơ xương khớp hoặc thần kinh. Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các rối loạn cơ xương khớp gây ảnh hưởng đến hơn 1,7 tỷ người trên toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng khuyết tật. Đau có thể tồn tại dưới dạng cấp tính (dưới 6 tuần), bán cấp (6–12 tuần) hoặc mạn tính (trên 12 tuần).
Đặc điểm sinh học của đau cơ xương khớp là tính chất đa nguyên nhân, có thể chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chấn thương, viêm nhiễm, thoái hóa hoặc rối loạn tự miễn. Sự phức tạp trong cơ chế bệnh sinh đòi hỏi cách tiếp cận chẩn đoán và điều trị đa ngành. Ngoài ra, yếu tố tâm lý xã hội như stress, lo âu và trầm cảm cũng góp phần làm tăng nhận cảm đau hoặc duy trì đau kéo dài.
Phân loại đau cơ xương khớp
Đau cơ xương khớp có thể được phân loại theo cơ chế bệnh sinh hoặc vị trí tổn thương. Dưới đây là các phân nhóm phổ biến nhất theo phân loại chức năng:
- Đau cơ học (mechanical pain): thường liên quan đến hoạt động, giảm khi nghỉ ngơi. Ví dụ điển hình là thoái hóa khớp gối, đau cột sống thắt lưng do thoát vị đĩa đệm.
- Đau viêm (inflammatory pain): có đặc điểm cứng khớp buổi sáng, đáp ứng tốt với thuốc kháng viêm. Gặp trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
- Đau thần kinh (neuropathic pain): xuất hiện khi có tổn thương hệ thần kinh ngoại biên hoặc trung ương. Triệu chứng thường là đau rát, tê buốt, châm chích.
- Đau lan tỏa (centralized pain): đặc trưng bởi hiện tượng tăng cảm giác đau, gặp trong hội chứng đau cơ xơ hóa (fibromyalgia).
Theo vị trí giải phẫu, đau được chia thành:
- Đau khớp (arthralgia)
- Đau cơ (myalgia)
- Đau xương (ostealgia)
- Đau dây chằng hoặc gân (enthesitis hoặc tendinitis)
Các hình thức đau này có thể tồn tại riêng lẻ hoặc phối hợp với nhau trong cùng một bệnh cảnh lâm sàng.
Bảng tổng hợp các dạng đau cơ xương khớp điển hình:
Loại đau | Nguyên nhân phổ biến | Đặc điểm lâm sàng |
---|---|---|
Cơ học | Thoái hóa khớp, chấn thương thể thao | Đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ |
Viêm | Viêm khớp dạng thấp, gout | Sưng, đỏ, cứng khớp buổi sáng |
Thần kinh | Đau thần kinh tọa, chèn ép rễ thần kinh | Đau lan theo đường đi thần kinh, tê rát |
Các nguyên nhân thường gặp
Nguyên nhân gây đau cơ xương khớp rất đa dạng, bao gồm chấn thương, viêm, thoái hóa, rối loạn miễn dịch hoặc yếu tố cơ học kéo dài. Trong thực hành lâm sàng, các nhóm nguyên nhân thường gặp nhất là:
- Chấn thương cơ học: gãy xương, bong gân, giãn dây chằng, căng cơ do hoạt động quá mức hoặc sai tư thế.
- Bệnh lý thoái hóa: viêm xương khớp, thoát vị đĩa đệm, gai cột sống thường gặp ở người lớn tuổi hoặc người lao động nặng.
- Bệnh tự miễn: viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm cột sống dính khớp.
- Nguyên nhân toàn thân: nhiễm trùng, u ác tính xâm lấn xương, bệnh chuyển hóa như loãng xương hoặc bệnh lý nội tiết như cường giáp.
Yếu tố nguy cơ thúc đẩy đau bao gồm:
- Lão hóa (giảm mật độ xương, sụn khớp thoái hóa)
- Béo phì (tăng áp lực lên khớp gối, hông)
- Tư thế sai hoặc lao động cường độ cao kéo dài
- Thói quen sống tĩnh tại, ít vận động
Cần lưu ý rằng một số bệnh lý nguy hiểm như lao xương khớp, ung thư di căn xương hoặc viêm khớp nhiễm khuẩn ban đầu cũng chỉ biểu hiện bằng đau không đặc hiệu, do đó không nên chủ quan khi đánh giá triệu chứng đau.
Sinh lý bệnh học
Cơn đau khởi phát khi các thụ thể cảm nhận đau (nociceptors) nằm ở mô cơ, dây chằng hoặc khớp bị kích thích bởi các yếu tố cơ học (chấn thương), hóa học (cytokine viêm), hoặc nhiệt độ bất thường. Các tín hiệu đau được dẫn truyền thông qua sợi thần kinh cảm giác đến tủy sống và sau đó tới vỏ não để nhận thức đau.
Trong trường hợp đau cấp tính, quá trình này đóng vai trò bảo vệ nhằm tránh tổn thương thêm. Tuy nhiên, nếu tín hiệu đau kéo dài, hệ thần kinh trung ương có thể bị thay đổi (tăng cảm hóa trung ương), dẫn đến tình trạng đau mạn tính ngay cả khi mô tổn thương đã hồi phục. Đây là cơ chế chính trong hội chứng đau dai dẳng sau chấn thương hoặc trong đau cơ xơ hóa.
Đối với đau viêm, vai trò của các chất trung gian viêm như:
- Tumor necrosis factor-alpha (TNF-α)
- Interleukin-1 beta (IL-1β)
- Interleukin-6 (IL-6)
là rất quan trọng. Chúng làm tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề và kích thích thụ thể đau. Mức độ các cytokine này có thể được định lượng trong máu và trở thành chỉ dấu để đánh giá mức độ hoạt động của bệnh.
Triệu chứng lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của đau cơ xương khớp rất đa dạng và phụ thuộc vào nguyên nhân nền. Tuy nhiên, các triệu chứng điển hình có thể nhận biết gồm:
- Đau âm ỉ, đau nhói hoặc cảm giác nặng nề tại vùng cơ, khớp, xương hoặc gân
- Đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi (đau cơ học); hoặc đau tăng về đêm, cứng khớp buổi sáng kéo dài (đau viêm)
- Sưng nóng đỏ tại khớp, dấu hiệu viêm rõ ràng (trong viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc bệnh lý tự miễn)
- Hạn chế vận động, giảm tầm hoạt động khớp, yếu cơ
- Các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân trong các bệnh lý hệ thống
Đặc biệt trong đau thần kinh, người bệnh có thể mô tả cảm giác tê bì, như kim châm, bỏng rát hoặc điện giật dọc theo đường đi của dây thần kinh. Trong fibromyalgia, điểm nhạy cảm (tender points) xuất hiện ở nhiều vùng đối xứng, thường đi kèm với rối loạn giấc ngủ, lo âu hoặc trầm cảm.
Chẩn đoán
Chẩn đoán đau cơ xương khớp đòi hỏi sự phối hợp giữa khai thác triệu chứng, khám lâm sàng chi tiết và các phương tiện cận lâm sàng hỗ trợ. Các bước chẩn đoán gồm:
- Đánh giá mô hình đau: vị trí, thời gian, yếu tố tăng giảm đau
- Khám thực thể: tìm các điểm đau, dấu hiệu viêm, test vận động khớp
- Chẩn đoán hình ảnh: X-quang để đánh giá xương và khớp; MRI cho mô mềm như gân, đĩa đệm; siêu âm để phát hiện tràn dịch khớp hoặc viêm bao gân
- Xét nghiệm máu: CRP, ESR (đánh giá viêm); RF, anti-CCP (đánh giá tự miễn); creatine kinase (CK) khi nghi viêm cơ
Bảng công cụ cận lâm sàng thường dùng:
Phương pháp | Chức năng | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|
X-quang | Đánh giá xương và khe khớp | Thoái hóa khớp, gãy xương |
MRI | Hiển thị mô mềm, dây chằng, tủy sống | Thoát vị đĩa đệm, viêm gân |
Xét nghiệm máu | Phát hiện viêm và bệnh lý hệ thống | Viêm khớp dạng thấp, lupus |
Điều trị
Chiến lược điều trị cần được cá nhân hóa theo nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Phương pháp tiếp cận đa mô thức mang lại hiệu quả tốt nhất:
- Thuốc giảm đau: paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, diclofenac), opioids (trong đau nặng)
- Thuốc chống viêm và điều trị bệnh nền: corticosteroids, thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs), thuốc sinh học (anti-TNF, IL-6 inhibitors)
- Vật lý trị liệu: kéo giãn cơ, luyện tập tăng sức mạnh và độ linh hoạt
- Thay đổi lối sống: kiểm soát cân nặng, cải thiện tư thế lao động, bỏ thuốc lá
- Can thiệp xâm lấn: tiêm corticosteroid nội khớp, phong bế thần kinh, phẫu thuật chỉnh hình nếu cần
Phác đồ điều trị đau cơ xương khớp mạn tính thường cần phối hợp giữa bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp, chuyên gia phục hồi chức năng và tâm lý trị liệu. Các hướng dẫn thực hành lâm sàng từ NICE UK khuyến cáo nên ưu tiên điều trị không dùng thuốc trong giai đoạn đầu, đặc biệt đối với đau mạn tính không viêm.
Phòng ngừa
Phòng ngừa đau cơ xương khớp cần can thiệp vào yếu tố nguy cơ cá nhân và môi trường. Các biện pháp hiệu quả bao gồm:
- Luyện tập thể dục đều đặn: đi bộ nhanh, yoga, bơi lội giúp tăng cường sức mạnh cơ và tính linh hoạt
- Duy trì cân nặng hợp lý để giảm tải cho khớp, đặc biệt là khớp gối và hông
- Sửa tư thế ngồi làm việc, đặc biệt ở nhân viên văn phòng hoặc lao động tĩnh tại
- Hướng dẫn sử dụng đúng kỹ thuật trong lao động thể lực và thể thao
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bất thường về cơ xương khớp
Theo CDC Hoa Kỳ, chỉ cần 150 phút hoạt động thể chất vừa phải mỗi tuần có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc các rối loạn cơ xương khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
Đau cơ xương khớp, nếu kéo dài, có thể dẫn đến suy giảm nghiêm trọng chức năng thể chất, giảm năng suất lao động và gây gánh nặng tài chính cho cá nhân và xã hội. Người bệnh thường gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày như đi lại, mặc quần áo, làm việc hoặc ngủ ngon giấc.
Hệ quả tâm lý đáng kể gồm lo âu, trầm cảm, cảm giác bất lực và cô lập xã hội. Theo WHO, các rối loạn cơ xương khớp là nguyên nhân hàng đầu gây mất khả năng lao động lâu dài trên toàn cầu, đặc biệt ở nhóm tuổi lao động từ 45–64 tuổi.
Tài liệu tham khảo
- StatPearls – Musculoskeletal Pain
- Yong RJ, et al. (2022). Chronic Pain: Current Challenges in the Diagnosis and Management. JAMA.
- World Health Organization – Musculoskeletal conditions
- Centers for Disease Control and Prevention – Physical Activity and Arthritis
- NICE – Chronic Pain (primary and secondary) in over 16s: assessment and management
- Sluka KA, et al. (2019). Chronic Musculoskeletal Pain and Central Sensitization. Physical Therapy Journal.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau cơ xương khớp:
- 1
- 2
- 3